Anh
taxon
Đức
Taxon
Pháp
taxum
taxon,taxum
taxon [taksõ] hay taxum [taksom] n. m. Học Cấp phân loại, đơn vị phân loại. Plur. Des taxons, des taxums ou des taxa. taxonomie, taxonomique V. taxinomie và taxinomique. tayaut! V. taïaut!
taxon /SCIENCE/
[DE] Taxon
[EN] taxon
[FR] taxon