Arbeitsgeriist /n -(e)s, -e (xây dựng)/
cái] bục, bệ;
Gerüst /n -es, -e/
bục, bệ, đoạn đầu đài, đài xủ giảo; (xây dựng) giàn giáo, giọng; khung, sườn, cốt (của nhà).
Balkengeriist /n -(e)s, -e (xây dựng)/
cái] bục, bê, giàn giáo, giàn, gióng, giáo; -
Bühne /f =, -n/
1. sân khấu; zur Bühnegéhen trỏ thành diễn viên; von der Bühne ábtreten 1. rồi bỏ (từ giã) sân kháu; 2. ròi khỏi vũ đài, biến mắt; ein Stück auf die Bühne bringen dựng vỏ; 2. [cái] bục, bệ.
Estrade /í =, -n/
1. [cái] bục diễn, bục sân kháu, bục, bệ; 2. nghệ thuật tạp kĩ (tạp hí).
Empore /í =, -n/
í =, 1. [cái] bục diễn, bục sân khắu, bục, bệ, 2. chỗ ban hát, chỗ hội hát (trong nhà thờ).