beleihen /(st. V.; hat)/
nhận cầm cố;
nhận thế chấp để cho vay;
Wertpapiere, Schmuck, Immobilien mit einer hohen Summe beleihen : nhận cầm tín phiếu, cổ phiếu, đồ trang sức, bất động sản vái trị giá lớn.
beleihen /(st. V.; hat)/
(veraltend) cấp;
trang bị (belehnen, ausstatten);