Việt
cấp phục vụ
cấp
Anh
Grade of Service
Đức
~ beförderungbehörde
~ beförderungbehörde /f =, -n/
cấp, cấp phục vụ (công tác); cắp chỉ huy, cắp phụ trách, cấp trên, thượng cắp.
Grade of Service /điện tử & viễn thông/