Việt
cách xử lý
chế độ
cách xử sự
dáng điệu
hành vi
trạng thái
Anh
behavior
Active
behaviour
Đức
Aktiv
Verhalten
Pháp
comportement
Verhalten bei Störungen
Cách xử lý khi có trục trặc
Sie regelt den Umgang mit gefährlichen Stoffen.
Quy định cách xử lý chất nguy hiểm.
Schutzmaßnahmen und Verhaltensregeln
Biện pháp bảo vệ và cách xử lý
Verhalten bei Unfällen, Erste Hilfe
Cách xử lý khi có tai nạn, cấp cứu tại chỗ
1.4.4 Einteilung technischer Systeme und Teilsysteme nach der Verarbeitung
1.4.4 Phân chia các hệ thống kỹ thuật và hệ thống con theo cách xử lý
cách xử lý,chế độ,hành vi,trạng thái
[DE] Verhalten
[VI] cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
[EN] behavior
[FR] comportement
dáng điệu; cách xử lý, chế độ
cách xử sự,cách xử lý
[DE] Aktiv
[EN] Active
[VI] cách xử sự, cách xử lý
behavior /điện tử & viễn thông/