TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách xử lý

cách xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chế độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cách xử sự

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dáng điệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hành vi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trạng thái

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cách xử lý

 behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Active

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

behaviour

 
Từ điển toán học Anh-Việt

behavior

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cách xử lý

Aktiv

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Verhalten

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cách xử lý

comportement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verhalten bei Störungen

Cách xử lý khi có trục trặc

Sie regelt den Umgang mit gefährlichen Stoffen.

Quy định cách xử lý chất nguy hiểm.

Schutzmaßnahmen und Verhaltensregeln

Biện pháp bảo vệ và cách xử lý

Verhalten bei Unfällen, Erste Hilfe

Cách xử lý khi có tai nạn, cấp cứu tại chỗ

1.4.4 Einteilung technischer Systeme und Teilsysteme nach der Verarbeitung

1.4.4 Phân chia các hệ thống kỹ thuật và hệ thống con theo cách xử lý

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cách xử lý,chế độ,hành vi,trạng thái

[DE] Verhalten

[VI] cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái

[EN] behavior

[FR] comportement

Từ điển toán học Anh-Việt

behaviour

dáng điệu; cách xử lý, chế độ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cách xử sự,cách xử lý

[DE] Aktiv

[EN] Active

[VI] cách xử sự, cách xử lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behavior /điện tử & viễn thông/

cách xử lý