wirkend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] active
[VI] chủ động, tích cực, hữu công, tác dụng
wirksam /adj/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] active
[VI] hoạt động (vòng lò xo)
spannungsführend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] active
[VI] có điện, mang điện
in Betrieb befindlich /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] active
[VI] chủ động, hoạt động, có tác dụng
Aktiv- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] active
[VI] chủ động, kích hoạt, đang hoạt động
aktiv /adj/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] active
[VI] chủ động, kích hoạt, đang hoạt động
angreifend /adj/CNSX/
[EN] active
[VI] chủ động (lực)
stromführend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] active, alive, live
[VI] có điện, mang điện