Việt
có tính phóng xạ
phóng xạ
tính phóng xạ
Anh
radioactive
active
Đức
radioaktiv
radioactiv
aktiv
Pháp
actif
radioactif
active,radioactive /ENERGY-ELEC/
[DE] aktiv; radioaktiv
[EN] active; radioactive
[FR] actif; radioactif
radioaktiv /adj/D_KHÍ, CNH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] radioactive
[VI] (thuộc) phóng xạ
Radioactive
Có tính phóng xạ
Radioactive /HÓA HỌC/
[DE] Radioaktiv
[EN] Radioactive
[VI] phóng xạ
radioactiv (Atomzerfall)
radioactive /adj/PHYSICS/