TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tulpenzwiebel

củ uất kim hương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ uất kim hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

■tum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép với danh từ chỉ tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất hoặc hành vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép với danh từ chỉ một nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép với danh từ chỉ lãnh thổ thuộc về ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tulpenzwiebel

Tulpenzwiebel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s

ví dụ

Erpressertum, Profitum.

ví dụ Bürgertum.

ví dụ Scheichtum.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tulpenzwiebel /die/

cỏ uất kim hương; ■tum; das;

-s :

Tulpenzwiebel /die/

ghép với danh từ chỉ tình trạng; trạng thái; tính chất hoặc hành vi;

ví dụ : Erpressertum, Profitum.

Tulpenzwiebel /die/

ghép với danh từ chỉ một nhóm người; một giới;

ví dụ Bürgertum. :

Tulpenzwiebel /die/

ghép với danh từ chỉ lãnh thổ thuộc về ai;

ví dụ Scheichtum. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tulpenzwiebel /f =, -n/

củ uất kim hương.