Việt
tính chát
trạng thái
phẩm chất
chắt lượng
Đức
Beschaffenheit
die Beschaffenheit des Körpers
thể chất, thân hình, vóc dáng, thể tạng, tạng.
Beschaffenheit /ỉ =, -en/
tính chát, trạng thái, phẩm chất, chắt lượng; die Beschaffenheit des Körpers thể chất, thân hình, vóc dáng, thể tạng, tạng.