TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máu mủ

máu mủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyết thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột thịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyết tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyết thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòi gióng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

máu mủ

Eiterfieber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollburtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geblüt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu wird die Agarplatte mit erregerhaltigem Material beimpft (z. B. Blut, Eiter).

Để thực hiện thử nghiệm này, người ta đưa mầm gây bệnh (thí dụ như máu, mủ) lên nền agar.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adligem Geblüt

xuất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eiterfieber /n -s, = (y)/

máu mủ; piơhêmi; Eiter

vollburtig /a/

cùng] họ hàng, máu mủ, huyết thống, ruột thịt.

Geblüt /n -(e/

1. dòng gióng, huyết tộc, dòng dõi, tông tích; aus adligem Geblüt xuất thân qúi tộc, từ dòng dõi qúi tộc; 2. thể trạng; 3. huyết thông, dòng máu, máu mủ, họ hàng, nòi gióng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máu mủ