Geblüt /[ga'bly:t], das; ~[e]s/
(veraltet) dòng máu;
Geblüt /[ga'bly:t], das; ~[e]s/
(selten) thể trạng;
thể chất;
Geblüt /[ga'bly:t], das; ~[e]s/
(selten) (geh ) dòng giông;
họ hàng;
nòi giống;
huyết thống;
Geblüt /[ga'bly:t], das; ~[e]s/
(geh ) nguồn gốc quí tộc;
xuãt thân quí tộc;
von königli chem Geblüt sein : thuộc dòng dõi hoàng tộc.