TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nòi giống

nòi giống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huyết thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nòi giống

rassisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Art

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geblüt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geblüt /[ga'bly:t], das; ~[e]s/

(selten) (geh ) dòng giông; họ hàng; nòi giống; huyết thống;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nòi giống

rassisch (a); Rasse f, Art f nom sehen vt, schauen vt, ansehen vt;