Việt
nòi giống
dòng giông
họ hàng
huyết thống
Đức
rassisch
Rasse
Art
Geblüt
Geblüt /[ga'bly:t], das; ~[e]s/
(selten) (geh ) dòng giông; họ hàng; nòi giống; huyết thống;
rassisch (a); Rasse f, Art f nom sehen vt, schauen vt, ansehen vt;