TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 control algorithm

máy cơ cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuật toán điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó dụng cụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 control algorithm

 control algorithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

checker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convenience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instrument cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contrivance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control algorithm, jig /cơ khí & công trình;vật lý;vật lý/

máy cơ cấu

 control algorithm, control assay /cơ khí & công trình;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

thuật toán điều khiển

Biểu hiện về mặt toán học của tác động điều khiển được thực hiện trong công cụ được điều khiển.

A mathematical representation of the control action to be executed in a controlled device.

checker, control algorithm, convenience, device

thiết bị thử

Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn có thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải có phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi là các driver thiết bị.

instrument cluster, contrivance, control algorithm, device

bó dụng cụ