TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 control assay

thử kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuật toán kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuật toán điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 control assay

 control assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control algorithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control assay /hóa học & vật liệu/

thử kiểm tra

 control assay /đo lường & điều khiển/

thuật toán kiểm tra

 control algorithm, control assay /cơ khí & công trình;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

thuật toán điều khiển

Biểu hiện về mặt toán học của tác động điều khiển được thực hiện trong công cụ được điều khiển.

A mathematical representation of the control action to be executed in a controlled device.