control assay /hóa học & vật liệu/
thử kiểm tra
control assay /đo lường & điều khiển/
thuật toán kiểm tra
control algorithm, control assay /cơ khí & công trình;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
thuật toán điều khiển
Biểu hiện về mặt toán học của tác động điều khiển được thực hiện trong công cụ được điều khiển.
A mathematical representation of the control action to be executed in a controlled device.