TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử kiểm tra

thử kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thử kiểm tra

 control assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Mindestabbremsung kann aus den an Bremsenprüfständen ermittelten Messwerten errechnet werden.

Độ giảm tốc tối thiểu có thể được tính từ các trị số đo được ở bệ thử kiểm tra phanh.

v Wird nach der Fahrzeuginstandsetzung bzw. Wartungsarbeit vor Fahrzeugübergabe eine Endprüfung/Probefahrt durchgeführt?

Trước khi giao xe cho khách, có tiến hành chạy thử/kiểm tra lần cuối sau khi bảo trì và sửa chữa không?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control assay /hóa học & vật liệu/

thử kiểm tra