Việt
thuật toán điều khiển
thuật toán kiểm tra
Anh
control algorithm
control assay
Đức
Steueralgorithmus
Regelalgorithmus
Die Steuerlogik der Klimaanlage wertet diese Informationen aus und schaltet je nach Druck im Kältemittel den Kompressor ein oder aus.
Thuật toán điều khiển của hệ thống điều hòa không khí đánh giá các thông tin này để mở hoặc tắt máy nén tùy theo áp suất trong môi chất làm lạnh.
control algorithm, control assay /cơ khí & công trình;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
Biểu hiện về mặt toán học của tác động điều khiển được thực hiện trong công cụ được điều khiển.
A mathematical representation of the control action to be executed in a controlled device.
Steueralgorithmus /m/Đ_KHIỂN/
[EN] control algorithm
[VI] thuật toán điều khiển
Regelalgorithmus /m/Đ_KHIỂN/
[VI] thuật toán điều khiển, thuật toán kiểm tra