TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuật toán điều khiển

thuật toán điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuật toán kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thuật toán điều khiển

control algorithm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control algorithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuật toán điều khiển

Steueralgorithmus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelalgorithmus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Steuerlogik der Klimaanlage wertet diese Informationen aus und schaltet je nach Druck im Kältemittel den Kompressor ein oder aus.

Thuật toán điều khiển của hệ thống điều hòa không khí đánh giá các thông tin này để mở hoặc tắt máy nén tùy theo áp suất trong môi chất làm lạnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control algorithm

thuật toán điều khiển

 control algorithm, control assay /cơ khí & công trình;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

thuật toán điều khiển

Biểu hiện về mặt toán học của tác động điều khiển được thực hiện trong công cụ được điều khiển.

A mathematical representation of the control action to be executed in a controlled device.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steueralgorithmus /m/Đ_KHIỂN/

[EN] control algorithm

[VI] thuật toán điều khiển

Regelalgorithmus /m/Đ_KHIỂN/

[EN] control algorithm

[VI] thuật toán điều khiển, thuật toán kiểm tra