edge joint /xây dựng/
ghép giáp
edge joint /hóa học & vật liệu/
ghép ở biên
edge joint /hóa học & vật liệu/
nối diềm
edge joint /hóa học & vật liệu/
nối diềm
built-up weld, edge joint /xây dựng/
mối hàn ghép
edge joint, edge of plate /xây dựng/
mép bản
hose coupling, edge joint, fitting
mối nối ống mềm