TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc điều chỉnh

việc điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc điều chỉnh

 adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenso können durch falsche Temperaturführung Verfärbungen der Oberflächen auftreten.

Việc điều chỉnh nhiệt độ sai có thể làmđổi màu bề mặt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei den höheren Lebewesen (Eukaryoten, Seite 19) übernehmen RNA-Moleküle zudem wichtige Funktionen bei der Regulation von Genen.

Ởloàisinhvậtbậccao(loàinhânthực,trang19)phântửRNAcòncóthêmnhiệmvụquantrọngtrong việc điều chỉnh gen (regulation).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine ABS-Regelung findet statt.

ABS đảm nhận việc điều chỉnh.

Die Regelung erfolgt durch eine Pumpe.

Việc điều chỉnh được thực hiện bằng bơm.

Die Regelung wirkt sich wesentlich aus auf:

Việc điều chỉnh này tác động chủ yếu lên:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment

việc điều chỉnh