control
1. sự khống chế; sự kiểm tra; sự hiệu chỉnh 2.trđ.lưới điểm khống chế; cơ sở trắc địa; sự đo nối lưới trắc địa; sự bố trí lưới trắc địa ~ of flood sự phòng l ũ ; sự kh ố ng chế lũ aneroid heigh ~ sự kiểm tra độ cao (qua) khí áp kế hộp artificial ~ sự khống chế nhân tạo astronomic(al) ground ~ sự quan trắc thiên văn trắc địa; lưới điểm thiên văn trắc địa azimuth ~ lưới điểm phương vị; sự khống chế phương vị base ~ lưới đường đáy; sự đo đường đáy biological ~ sự khống chế sinh học climatic ~ sự khống chế khí hậu common ~ lưới điểm trắc địa thống nhất distance ~ sự điều chỉnh khoảng cách distant ground ~ lưới điểm khống chếthưa elevation ~ lưới điểm khống chế độ cao environmental ~ sự bảo vệ môi trường field ~ sự kiểm tra ngoài trời flood ~ công tác trị thuỷ, phòng lụt geodetic ~ lưới khống chếtrắc địa; sự khống chếtrắc địa geographic ~ sự khống chế địa lý height ~ lưới khống chế độ cao; sự khống chế độ cao horizontal ~ lưới khống chế mặt bằng; sự khống chế mặt bằng independent (geodetic) ~ lưới khống chế (trắc địa) độc lập Laplace ~ lưới điểm Laplace, lưới diểm phương vị; sự xác định phương vị level ~ sự đo mực nước minor ~ lưới khống chế cấp thấp office ~ sự kiểm tra trong phòng; sự hiệu chỉnh trong phòng output pollution ~ kiểm soát ô nhiễm đầu ra overlap ~ sự hiệu chỉnh độ phủ chồng(ảnh hàng không) photogrammetric ~ sự khống chế bằng trắc lượng ảnh plan ~ lưới khống chế mặt bằng; sự khống chế mặt bằng pressure ~ sự điều chỉnh áp lực (mỏ) remote ~ sự điều chỉnh từ xa roof ~ sự kiểm tra mái trigonometric ~ lưới khống chếtam giác vertical ~ lưới khống chếthẳng đứng; lưới thuỷ chuẩn; sự khống chế độ cao