Việt
chế độ nông nô
nông nô.
thân phận nông nô
Đức
leibeigen
Dienstbarkeit
Dienstbarkeit /die; -, -en/
(o Pl ) (hist ) thân phận nông nô; chế độ nông nô (Unter tänigkeit, Leibeigenschaft);
leibeigen /a (sủ)/
thuộc về] chế độ nông nô, nông nô.