Việt
nông nô
nông hộ
người nô lệ
cố nông
tá điền
chế độ nông nô
nông nô.
Anh
serf
Đức
leibeigen
Leibeigene
leibeigener
Hoibauer
Grundholde
horig
Horige
Hintersasse
Grundholde /der; -n, -n/
nông nô;
horig /(Adj.)/
(hist ) (thuộc) nông nô; nông hộ;
Horige /der; -n, -n (hist.)/
nông nô; người nô lệ;
Hintersasse /der; -n, -n (hist.)/
cố nông; tá điền; nông nô;
Hoibauer /m -n u -s, -n/
leibeigen /a (sủ)/
thuộc về] chế độ nông nô, nông nô.
leibeigen (a); Leibeigene m, leibeigener (.hoặc höriger) Bauer m; chế dộ nông nô Leibeigenschaft f