TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wurm

giun

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sâu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

trùng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

. m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Würmer giun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl Würmer họ Giun sán fVermes

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärme loài Giun dế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài rắn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s: ~ am Finger chín mé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Mehlkäfer.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứa trẻ yếu đuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ khôn khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- wurm

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - wurm gemeiner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh thần...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wurm

worm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

wurm

Wurm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- wurm

- wurm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

[an] ihm nagt der Wurm

giun đang quấy bụng nó;

einen Wurm im Kopf haben ỷ

nghĩ luôn ám ảnh trong trí;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurm /das; -[e]s, Würmer (fam.)/

đứa trẻ yếu đuối; đứa trẻ khôn khổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wurm /II/

. m -(e)s, Würmer [con] giun, sán; 2. pl Würmer họ Giun sán fVermes); 3. m (e)s, Wärme (thơ ca) loài Giun dế, loài rắn độc; 4. m -(e)s: Wurm am Finger (y) chín mé; ♦ in [an] ihm nagt der Wurm giun đang quấy bụng nó; einen Wurm im Kopf haben ỷ nghĩ luôn ám ảnh trong trí; j-m die Würmer aus der Náse ziehen moi bí mật của ai.

wurm /m -

xem Mehlkäfer.

- wurm /m -(e)s, -Würm/

1.: - wurm gemeiner (bipunitata L.); 2. (mỉa mai) [kê, đồ] nịnh hót, bợ đỡ, xu nịnh, nịnh thần...

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Wurm

[DE] Wurm

[EN] worm

[VI] giun; sâu, trùng