TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sán

sán

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Würmer giun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl Würmer họ Giun sán fVermes

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärme loài Giun dế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài rắn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s: ~ am Finger chín mé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sán dây

sán dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sán xơmít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sán

bilharziasis

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 sessile hydatid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sán

Bandwurm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich nähern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nahekommen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maniok

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wurm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sán dây

Bandwurm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kleider, die abends auf dem Fußboden liegen, hängen morgens über dem Stuhl.

Áo quần tối lăn lóc trên sàn nhà thì sáng sán được vắt lên ghế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Clothes on the floor in the evening lie on chairs in the morning.

Áo quần tối lăn lóc trên sàn nhà thì sáng sán được vắt lên ghế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

[an] ihm nagt der Wurm

giun đang quấy bụng nó;

einen Wurm im Kopf haben ỷ

nghĩ luôn ám ảnh trong trí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wurm /II/

. m -(e)s, Würmer [con] giun, sán; 2. pl Würmer họ Giun sán fVermes); 3. m (e)s, Wärme (thơ ca) loài Giun dế, loài rắn độc; 4. m -(e)s: Wurm am Finger (y) chín mé; ♦ in [an] ihm nagt der Wurm giun đang quấy bụng nó; einen Wurm im Kopf haben ỷ nghĩ luôn ám ảnh trong trí; j-m die Würmer aus der Náse ziehen moi bí mật của ai.

Bandwurm /m -(e)s, -Würmer/

sán dây, sán xơmít, sán (cestoidla)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sessile hydatid /y học/

sán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sán

1) (động) Bandwurm m;

2) sich nähern, nahekommen.

sán

Maniok m; bột sán Tapioka f

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bilharziasis

sán

Xem Bệnh sán lá (Schistosomiasis)