Radfahren /(ugs. abwertend)/
nịnh hót;
bợ đỡ;
Radfahren /(ugs. abwertend)/
(thời Trung cổ) xe hình;
jindn. aufs Rad binden : xử ai xe hình.
Radfahren /(ugs. abwertend)/
(Turnen) sự nhào lộn;
ein Rad schlagen : nhào lộn niột vòng.
Radfahren /(ugs. abwertend)/
đuôi chim (xòe ra như cánh quạt);
ein Rad schlagen : xòe đuôi.