Việt
sự nhào lộn
sự lộn vòng
Anh
battering
tumbling
Đức
Radfahren
Purzelbaum
überschlag
ein Rad schlagen
nhào lộn niột vòng.
Radfahren /(ugs. abwertend)/
(Turnen) sự nhào lộn;
nhào lộn niột vòng. : ein Rad schlagen
Purzelbaum /der (ugs.)/
sự nhào lộn;
überschlag /der; -[e]s, ...schlage/
sự nhào lộn; sự lộn vòng (trên xà);
battering /xây dựng/
tumbling /xây dựng/
battering, tumbling /xây dựng;toán & tin;toán & tin/