Việt
cúi chào
kính lễ
ngồi xổm.
rắc!
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào
Đức
Knicks
knicks /(Inteij.)/
rắc!;
Knicks /[kmks], der; -es, -e/
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào;
Knicks /m -es, -e/
1. [sự] cúi chào, kính lễ; 2. [sự] ngồi xổm.