Dienstleute /pl/
tối tó, đầy tó, bồi bếp, nô bộc, gia nhân.
Knecht /m -(e)s, -e/
1 ■ [nguôi] tôi tớ, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận; cô nông; 2. (sử) [người] nô lệ, đày tđ, tay sai; ♦ Knecht Ruprecht Ông già Tuyét.
Bedienstete /sub m, f/
1. ngưỏi tôi tỏ, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận; (loại nhỏ tuổi) hỉ đồng, tiểu đồng, thằng ỏ; (già) lão bộc; (nữ) thị tỳ, nữ tỳ, a hoàn, đầy tó gái, con ỏ, con sen; 2. (quân sự) công nhân viên quốc phông.
Diener /m -s,/
1. [người] tôi tó, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận, hỷ đồng, tiểu đồng, thằng ỏ, lão bộc; 2. tay sai, đầu sai; đầy tó; ein - des Volkes công bộc (đầy tó) của dân; 3. [sự] cúi chào, lôi chào; einen (tiefen) Diener machen cúi chào.