Việt
khinh bỉ
ngưòi buôn ít kinh nghiệm
ngưài bán hàng
tay sai
Đức
Ladenschwengel
Ladenschwengel /m -s, = (/
1. ngưòi buôn ít kinh nghiệm, ngưài bán hàng; 2. [tên] tay sai; -