Việt
-e
tên lính đánh thuê
tay sai
đầy tó
tay chân
lính đánh thuê
Đức
Landsknecht
Landsknecht /der/
lính đánh thuê;
Landsknecht /m -(e)s,/
1. tên lính đánh thuê; 2. (nghĩa bóng) [tên] tay sai, đầy tó, tay chân; Lands