Việt
thủ hạ
bộ hạ
tay chân
ngưài dược che chở
tay sai.
người được che chở
tay sai
Đức
Protege
Protege /[...’3e:], der; -s, -s (bildungsspr.)/
người được che chở;
thủ hạ; bộ hạ; tay chân; tay sai;
Protege /m -s, -s/
1. ngưài dược che chở; 2. thủ hạ, bộ hạ, tay chân, tay sai.