TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người được che chở

người được che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người được che chở

Protege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzbefohlene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schützling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protege /[...’3e:], der; -s, -s (bildungsspr.)/

người được che chở;

Schutzbefohlene /der u. die (Rechtsspr., sonst veraltend, geh.)/

người được che chở; người được bảo trợ (Schützling);

Schützling /[’jYtslrrj], der; -s, -e/

người được bảo vệ; người được che chở (Schutzbe fohlener);