Việt
nưóc chư hầu
quóc gia chư hầu.
vệ tinh
hộ tinh
người tùy tùng
ngưòi hầu
tay sai
chư hầu
thứ yếu.
Đức
Vasallenstaat
Satellit
Vasallenstaat /m -(e)s, -en/
nưóc chư hầu, quóc gia chư hầu.
Satellit /m -en, -en/
1. vệ tinh, hộ tinh; 2. người tùy tùng, ngưòi hầu, tay sai; 3. chư hầu, nưóc chư hầu; 4. thứ yếu.