TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nưóc chư hầu

nưóc chư hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quóc gia chư hầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tùy tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chư hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nưóc chư hầu

Vasallenstaat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Satellit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vasallenstaat /m -(e)s, -en/

nưóc chư hầu, quóc gia chư hầu.

Satellit /m -en, -en/

1. vệ tinh, hộ tinh; 2. người tùy tùng, ngưòi hầu, tay sai; 3. chư hầu, nưóc chư hầu; 4. thứ yếu.