TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tùy tùng

người tùy tùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hộ tống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vệ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chư hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc chư hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi hộ tóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi học trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi kế tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người tùy tùng

Gefolgsmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begleiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Satellit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Satellit /m -en, -en/

1. vệ tinh, hộ tinh; 2. người tùy tùng, ngưòi hầu, tay sai; 3. chư hầu, nưóc chư hầu; 4. thứ yếu.

Gefolgsmann /m -(e)s, -männer và -leu/

1. ngưôi đi theo, người tùy tùng, ngưôi hộ tóng; 2. môn đồ, môn sinh, đồ đệ, ngưỏi học trò, ngưỏi kế tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefolgsmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

người đi theo; người tùy tùng; người hộ tống;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người tùy tùng

Begleiter m