TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begleiter

người hộ tông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đồng hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đệm đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

begleiter

Begleiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Begleiter verabschieden

chia tay người bạn đồng hành', er ist ihr ständiger Begleiter (verhüll): ông ta luôn là người hộ tống của cô ấy (ám chỉ: là tình nhân, nhất là nói về các diễn viên nổi tiếng V.V.).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begleiter /der; -s, -■; Be.glei.te.rin, die; -, - nen/

người hộ tông; (người) bạn đường; bạn đồng hành (Gefährte, Weg gefährte);

seinen Begleiter verabschieden : chia tay người bạn đồng hành' , er ist ihr ständiger Begleiter (verhüll): ông ta luôn là người hộ tống của cô ấy (ám chỉ: là tình nhân, nhất là nói về các diễn viên nổi tiếng V.V.).

Begleiter /der; -s, -■; Be.glei.te.rin, die; -, - nen/

người đệm đàn;