Be /gleit. per.son, die/
người đi kèm;
người tháp tùng;
người hộ tống;
một lớp học có hai người lớn đi kềm. : eine Schulk lasse mit zwei erwachsenen Begleitpersonen
Gefolgsmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
người đi theo;
người tùy tùng;
người hộ tống;