TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hộ tống

người đi kèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tháp tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hộ tống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tùy tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hộ tống

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefolgsmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schulk lasse mit zwei erwachsenen Begleitpersonen

một lớp học có hai người lớn đi kềm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be /gleit. per.son, die/

người đi kèm; người tháp tùng; người hộ tống;

một lớp học có hai người lớn đi kềm. : eine Schulk lasse mit zwei erwachsenen Begleitpersonen

Gefolgsmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

người đi theo; người tùy tùng; người hộ tống;