Việt
người đi kèm
người tháp tùng
người hộ tống
Đức
Be
eine Schulk lasse mit zwei erwachsenen Begleitpersonen
một lớp học có hai người lớn đi kềm.
Be /gleit. per.son, die/
người đi kèm; người tháp tùng; người hộ tống;
một lớp học có hai người lớn đi kềm. : eine Schulk lasse mit zwei erwachsenen Begleitpersonen