TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

satellite

vệ tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

máy vệ tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

satellite

satellite

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

satellite

Satellit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

satellite

Vệ tinh

Thiết bị đưa vào quỹ đạo trái đất hoặc quỹ đạo của hành tinh khác trong không gian và được dùng như một trạm thu thập và truyền dữ liệu.

Từ điển toán học Anh-Việt

satellite

vệ tinh

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

satellite

vệ tinh Vệ tinh là thiết bị do con người tạo ra và bay xung quanh trái đất; với mức độ rộng hơn, từ này chỉ một vật thể nhỏ hơn quay xung quanh một vật thể lớn hơn.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Satellite

Vệ tinh

a natural or artificial body in orbit around a planet.

Một thiên thể tự nhiên hay nhân tạo bay xung quanh một hành tinh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

satellite

máy vệ tinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

satellite

vệ tinh, vật đi kèm artificial earth ~ vệ tinh nhân tạo của Trái Đất cloud-cover ~ vệ tinh chụp ảnh mây phủ experimental meteorologial ~ vệ tinh khí tượng thí nghiệm geodetic ~ vệ tinh trắcđịa man-made ~ vệ tinh nhân tạo navigation ~ vệ tinh dẫn đường reflecting ~ vệ tinh phản quang weather ~ vệ tinh khí hậu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satellit /m/V_LÝ, V_TẢI/

[EN] satellite

[VI] vệ tinh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

satellite

vệ tinh Xem communications satellite.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

satellite

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

satellite

satellite

n. a small object in space that moves around a larger object; an object placed in orbit around the earth

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

satellite

vệ tinh

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

satellite

vệ tinh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

satellite

vệ tinh