satellite
vệ tinh, vật đi kèm artificial earth ~ vệ tinh nhân tạo của Trái Đất cloud-cover ~ vệ tinh chụp ảnh mây phủ experimental meteorologial ~ vệ tinh khí tượng thí nghiệm geodetic ~ vệ tinh trắcđịa man-made ~ vệ tinh nhân tạo navigation ~ vệ tinh dẫn đường reflecting ~ vệ tinh phản quang weather ~ vệ tinh khí hậu