TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật bay chung quanh theo một quỹ đạo

vệ tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật bay chung quanh theo một quỹ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật bay chung quanh theo một quỹ đạo

Satellit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mond ist ein Satellit der Erde

mặt trăng là vệ tinh của trái đẩt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Satellit /[zate'lut], der; -en, -en/

(Asừon ) vệ tinh; vật bay chung quanh (vật ế) theo một quỹ đạo;

mặt trăng là vệ tinh của trái đẩt. : der Mond ist ein Satellit der Erde