TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lunar

mặt trăng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Mặt trăng ~ crater miệng núi lửa mặt trăng ~ eclipse nguyệt thực ~ geology địa chất học mặt trăng ~ terra kh ố i núi mặ t trăng ~ soil đất m ặt tr ăng ~ cycles chu kì nguyệt triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuộc mặt trăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vl. trăng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

lunar

lunar

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lunar

vl. trăng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lunar /điện lạnh/

thuộc mặt trăng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lunar

(thuộc) Mặt trăng ~ crater miệng núi lửa mặt trăng ~ eclipse nguyệt thực ~ geology địa chất học mặt trăng ~ terra kh ố i núi mặ t trăng ~ soil đất m ặt tr ăng ~ cycles (các) chu kì nguyệt triều (các mẫu hình di chuyển, kiếm ăn và sinh sản của sinh vật biển ven bờ)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

lunar

Pertaining to the moon.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lunar

mặt trăng