Việt
ban ngày
một ngày đêm
ngày
một ngày trọ
các giờ kinh ban ngày
Anh
diurnal
Đức
diurnal /adj/C_THÁI/
[EN] diurnal (thuộc)
[VI] (thuộc) ban ngày; một ngày đêm
một ngày đêm (24 giờ)
Định kỳ mỗi ngày (24 giờ), hay xuất hiện/hoạt động trong những giờ chiếu sáng.
Ban ngày, một ngày trọ (24 giờ), các giờ kinh ban ngày
DIURNAL
hàng ngày (suốt ngày đêm) Thuộc vê một ngày ví dụ sự chuyền dộng ngày dêm của mặt trời hay nhịp diệu hàng ngày cùa con ngưòi.
(thuộc ) ngày, ban ngày ; một ngày đêm
Daily.