TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitangabe

ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chỉ dẫn thời gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cho biết ngày giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông tin về thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng ngữ chỉ thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zeitangabe

Zeitangabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitangabe /die/

sự cho biết ngày giờ; sự thông tin về thời gian;

Zeitangabe /die/

(Sprachw ) trạng ngữ chỉ thời gian;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitangabe /f =, -n/

ngày, sự chỉ dẫn thời gian; Zeit