Việt
vừa mới được biết
vừa mới thông báo
ngay
ngay tức khắc
ngay lập tức
Đức
brühwarm
brühwarm /(Adj.) (ugs.)/
vừa mới được biết; vừa mới thông báo (gerade bekannt);
ngay; ngay tức khắc; ngay lập tức (sofort, unverzüglich);