TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sogar

thậm chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sogar

sogar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

selber

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

selbst

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

sogar

même

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie haben sich sogar eingeredet, die dünne Luft sei gut für ihren Körper.

Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể.

Sie sind von weit her gereist, sogar aus anderen Ländern, um dieses Heiligtum zu besuchen.

Họ từ xa đến, thậm chí từ những nước khác, để chiêm bái thánh tích này.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Zug und Druck können sie sich sogar elastisch strecken.

Thậm chí chúng có thể đàn hồi khi kéo và nén.

So können unterschiedliche raue Oberflächen, Le-dernarbungen oder sogar Holzmaserungen erzeugt werden.

Qua đó có thể tạo ra những bề mặt nhám khác nhau như vết sần của da thuộc hoặc vân gỗ.

Dieser Werkstoff erzielt sogar einen synergetischen Effekt, d. h. seine Kälteschlagzähigkeit wird vonkeinem der Ausgangsstoffe erreicht.

Thậm chívật liệu này còn đạt được hiệu ứng tương tác, tức là không có nguyên liệu ban đầu nào đạt được độ bền va đập ở nhiệt độ thấp của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ging sogar selbst hin

thậm chí cô ta còn tự đi đến đó

sie ist krank, sogar schwer krank

bà ẩy bệnh, thậm chí bệnh nặng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man sagt sogar

thậm chí mọi ngưòi đã

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

selber,sogar,selbst

même

selber, sogar, selbst

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SOgar /(Adv.)/

thậm chí; ngay cả; ngay đến (obendrein, überdies, auch);

sie ging sogar selbst hin : thậm chí cô ta còn tự đi đến đó sie ist krank, sogar schwer krank : bà ẩy bệnh, thậm chí bệnh nặng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sogar /adv/

thậm chí, ngay cả, ngay đển, cả đến; man sagt sogar thậm chí mọi ngưòi đã nói.