Việt
cây mâm xôi
quả mâm xôi
ngấy
mâm sôi
đùm đũm
đũm hương
ngũ gia bì
Anh
blackberry
dewberry
bramble
Đức
Brombeere
Pháp
mûre
mûre de ronce
mûre sauvage
mûron
catimuron
meuron
mûrier des haies
mûrier sauvage
ronce
ronce noire
roumi
Brombeere /í =, -n/
cây, qủa] ngấy, mâm sôi, đùm đũm, đũm hương, ngũ gia bì (Rubus fruticosus)
Brombeere /SCIENCE/
[DE] Brombeere
[EN] blackberry
[FR] mûre; mûre de ronce; mûre sauvage; mûron
Brombeere /ENVIR/
[EN] blackberry; bramble
[FR] catimuron; meuron; mûre de ronce; mûrier des haies; mûrier sauvage; ronce; ronce noire; roumi
[VI] cây mâm xôi
[EN] dewberry
[VI] quả mâm xôi