TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây mâm xôi

cây mâm xôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Cây ngấy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cây mâm xôi

blackberry

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

raspberry

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cây mâm xôi

Brombeere

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

raspberry

Cây ngấy, cây mâm xôi

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây mâm xôi

[DE] Brombeere

[EN] blackberry

[VI] cây mâm xôi