Anh
blackberry
bramble
Đức
Brombeere
Pháp
roumi
catimuron
meuron
mûre de ronce
mûrier des haies
mûrier sauvage
ronce
ronce noire
catimuron,meuron,mûre de ronce,mûrier des haies,mûrier sauvage,ronce,ronce noire,roumi /ENVIR/
[DE] Brombeere
[EN] blackberry; bramble
[FR] catimuron; meuron; mûre de ronce; mûrier des haies; mûrier sauvage; ronce; ronce noire; roumi
roumi [Rumi] n. m. Ngưòi theo đạo Kitô, nguừi châu Âu (theo cách gọi của ngưòi Hồi giáo).