Việt
ngay trước đó
vừa mới
Đức
vordem
wie vordem bereits erwähnt...
như vừa mới nhắc đến thì...
vordem /(Adv.)/
(geh ) ngay trước đó; vừa mới (kurz vorher);
như vừa mới nhắc đến thì... : wie vordem bereits erwähnt...