TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anterior

phía trước vd: anterior pharyngeal wall: thành hầu phía trước.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sớm hơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

anterior

anterior

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anterior

trước, sớm hơn

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

anterior

phía trước vd: anterior pharyngeal wall: thành hầu phía trước.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

anterior

Prior.