Việt
trước
từ trước
sóm.
sớm
đúng lúc
Đức
beizeiten
beizeiten aufbrechen
khởi hành đúng lúc.
beizeiten /[bai'tsaitan] (Adv.)/
trước; từ trước; sớm; đúng lúc;
beizeiten aufbrechen : khởi hành đúng lúc.
beizeiten /adv/
trước, từ trước, sóm.