TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

précédent

trước đó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

précédent

previous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

earlier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

précédent

vorhergehend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

précédent

précédent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

précédente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le chapitre précédent

Chưong

Le (la) précédent(e)

Cái trưóc. 2. n.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

précédent,précédente

précédent, ente [pResedõ, St] adj. và n. 1. Truóc. Le chapitre précédent: Chưong triróc.-Subst. Le (la) précédent(e): Cái trưóc. 2. n. m. Tiền lệ. Cette décision créera un précédent: Quyết dịnh dó sẽ tạo ra một tiền lệ. > Sans précédent: Chua tùng có, lạ lùng, khác thuồng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

précédent

[DE] vorhergehend

[EN] previous, earlier

[FR] précédent

[VI] trước đó